Có 4 kết quả:
備課 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ • 备课 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ • 貝克 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ • 贝克 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a teacher) to prepare lessons
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a teacher) to prepare lessons
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
(2) abbr. for 貝克勒爾|贝克勒尔[bei4 ke4 le4 er3]
(2) abbr. for 貝克勒爾|贝克勒尔[bei4 ke4 le4 er3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
(2) abbr. for 貝克勒爾|贝克勒尔[bei4 ke4 le4 er3]
(2) abbr. for 貝克勒爾|贝克勒尔[bei4 ke4 le4 er3]
Bình luận 0